Đọc nhanh: 犹太会堂 (do thái hội đường). Ý nghĩa là: Đền thờ Do Thái, giáo đường Do Thái.
犹太会堂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đền thờ Do Thái
Jewish temple
✪ 2. giáo đường Do Thái
synagogue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹太会堂
- 会场 中太 拥挤
- Trong hội trường quá chật chội.
- 这些 犹太人 生活 在 会 遭到 拘捕 的 恐惧 之中
- Những người Do Thái này sống trong nỗi sợ hãi sẽ bị bắt giữ.
- 会 写会 画 的 人 倒 不 太 讲究 纸 的 好坏
- Người vẽ giỏi hoặc viết giỏi lại không cầu kỳ tới giấy tốt hoặc xấu.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 顾虚太多 , 犹豫不决 , 就 容易 让 机会 从 手中 溜走
- Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay
- 就 像 犹太教 堂 那次
- Cũng giống như giáo đường Do Thái.
- 你 这个 死 犹太 佬
- Đồ Do Thái già chết tiệt.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
堂›
太›
犹›