Đọc nhanh: 犹太人 (do thái nhân). Ý nghĩa là: người Do Thái. Ví dụ : - 犹太人在希特勒的统治下受到残酷的迫害。 Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.. - 这些犹太人生活在会遭到拘捕的恐惧之中。 Những người Do Thái này sống trong nỗi sợ hãi sẽ bị bắt giữ.. - 当年流落他乡的犹太人现在生活在以色列. Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
犹太人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người Do Thái
古代聚居在巴勒斯坦的居民,曾建立以色列和犹太王国,后来为罗马所灭,人口全部向外迁徒,散居在欧洲、美洲、西亚和北非等地1948年,有一部分犹太人在地中海东南岸 (巴勒斯坦部分地区) 建 立了以色列国
- 犹太人 在 希特勒 的 统治 下 受到 残酷 的 迫害
- Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.
- 这些 犹太人 生活 在 会 遭到 拘捕 的 恐惧 之中
- Những người Do Thái này sống trong nỗi sợ hãi sẽ bị bắt giữ.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹太人
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 这些 犹太人 生活 在 会 遭到 拘捕 的 恐惧 之中
- Những người Do Thái này sống trong nỗi sợ hãi sẽ bị bắt giữ.
- 他 对 坏人 太好 , 结果 养虎遗患
- Anh ấy đối xử quá tốt với người xấu, kết quả nuôi ong tay áo.
- 犹太人 在 希特勒 的 统治 下 受到 残酷 的 迫害
- Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.
- 他 脾气 太犟 , 不 听 别人 的 意见
- Anh ấy quá cứng đầu, không nghe ý kiến của người khác.
- 你 一个 人 都 照顾 俩 , 太 厉害 了
- Bạn một mình chăm sóc cả hai người, lợi hại quá.
- 当年 流落他乡 的 犹太人 现在 生活 在 以色列
- Những người Do Thái đã từng bị lưu vong khỏi quê hương hiện nay đang sống tại Israel.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
太›
犹›