Đọc nhanh: 犹太法典 (do thái pháp điển). Ý nghĩa là: Talmud.
犹太法典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Talmud
the Talmud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹太法典
- 现在 我 无法 被 安葬 在 犹太 墓园 里 了
- Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!
- 他 不 太 了解 句读 的 用法
- Anh ấy không hiểu rõ cách ngắt câu.
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 你 的 做法 太屈理 了
- Cách làm của bạn không hợp lí rồi.
- 他 的 想法 太过 固陋 了
- Cách nghĩ của anh ta quá nông cạn rồi.
- 你 的 想法 还 不 太 成熟
- Cách nhìn của bạn vẫn chưa đủ chín chắn.
- 他 对 问题 的 看法 太 皮肤 了
- Cách nhìn của anh ấy về vấn đề quá nông cạn.
- 你 太 无理 了 , 真的 是 无法忍受
- Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
太›
法›
犹›