Đọc nhanh: 犹太教堂 (do thái giáo đường). Ý nghĩa là: giáo đường Do Thái. Ví dụ : - 就像犹太教堂那次? Cũng giống như giáo đường Do Thái.
犹太教堂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo đường Do Thái
synagogue
- 就 像 犹太教 堂 那次
- Cũng giống như giáo đường Do Thái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹太教堂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 去年 冬天 , 我 开车 经过 教堂 的 草地 然后 撞 上马 的 食槽
- Mùa đông năm ngoái, tôi đi dạo trên bãi cỏ của nhà thờ và lái xe qua khung cảnh máng cỏ.
- 就 像 犹太教 堂 那次
- Cũng giống như giáo đường Do Thái.
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
- 你 这个 死 犹太 佬
- Đồ Do Thái già chết tiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
太›
教›
犹›