Đọc nhanh: 反犹太主义 (phản do thái chủ nghĩa). Ý nghĩa là: chống chủ nghĩa bài Do Thái.
反犹太主义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống chủ nghĩa bài Do Thái
antisemitism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反犹太主义
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 他们 没有 给 我们 回信 , 花嫁 女主播 她 太 瘦 了
- Bọn họ không trả lời chúng tôi, nữ MC của Hoa Gia quá gầy rồi.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
反›
太›
犹›