Đọc nhanh: 犹太 (do thái). Ý nghĩa là: Người do thái, Do Thái, Judea (ở Palestine trong Kinh thánh). Ví dụ : - 你这个死犹太佬 Đồ Do Thái già chết tiệt.. - 犹太音乐节 Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
犹太 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Người do thái
Jew
- 你 这个 死 犹太 佬
- Đồ Do Thái già chết tiệt.
✪ 2. Do Thái
Jewish
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
✪ 3. Judea (ở Palestine trong Kinh thánh)
Judea (in Biblical Palestine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹太
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 她 说 我 是 脏脏 恶心 的 犹太人
- Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 这些 犹太人 生活 在 会 遭到 拘捕 的 恐惧 之中
- Những người Do Thái này sống trong nỗi sợ hãi sẽ bị bắt giữ.
- 犹太 逾越节 是 庆祝
- Vì vậy Lễ Vượt Qua là một ngày lễ kỷ niệm
- 犹太人 在 希特勒 的 统治 下 受到 残酷 的 迫害
- Người Do Thái bị hành hạ tàn bạo dưới sự cai trị của Hitler.
- 顾虚太多 , 犹豫不决 , 就 容易 让 机会 从 手中 溜走
- Băn khoăn quá nhiều, do dự không quyết sẽ dễ để tuột lỡ cơ hội trên tay
- 你 这个 死 犹太 佬
- Đồ Do Thái già chết tiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
犹›