Đọc nhanh: 犒赏 (khao thưởng). Ý nghĩa là: khao thưởng; thưởng. Ví dụ : - 犒赏三军。 thưởng cho ba quân.
犒赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khao thưởng; thưởng
犒劳赏赐
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犒赏
- 他 期待 着 那份 赏
- Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
- 领 封赏
- nhận phần thưởng.
- 犒赏
- khao thưởng.
- 他 是 烈酒 的 鉴赏家
- Ông là một người sành về rượu mạnh.
- 他 对 你 的 工作 十分 赞赏
- Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犒›
赏›