犒赏 kàoshǎng
volume volume

Từ hán việt: 【khao thưởng】

Đọc nhanh: 犒赏 (khao thưởng). Ý nghĩa là: khao thưởng; thưởng. Ví dụ : - 犒赏三军。 thưởng cho ba quân.

Ý Nghĩa của "犒赏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犒赏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khao thưởng; thưởng

犒劳赏赐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 犒赏三军 kàoshǎngsānjūn

    - thưởng cho ba quân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犒赏

  • volume volume

    - 期待 qīdài zhe 那份 nàfèn shǎng

    - Anh ấy mong chờ phần thưởng đó.

  • volume volume

    - 犒赏三军 kàoshǎngsānjūn

    - thưởng cho ba quân.

  • volume volume

    - lǐng 封赏 fēngshǎng

    - nhận phần thưởng.

  • volume volume

    - 犒赏 kàoshǎng

    - khao thưởng.

  • volume volume

    - shì 烈酒 lièjiǔ de 鉴赏家 jiànshǎngjiā

    - Ông là một người sành về rượu mạnh.

  • volume volume

    - duì de 工作 gōngzuò 十分 shífēn 赞赏 zànshǎng

    - Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.

  • volume volume

    - hěn 欣赏 xīnshǎng 这个 zhègè 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé

    - Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观赏性 guānshǎngxìng 创造性 chuàngzàoxìng 实用性 shíyòngxìng wèi 一体 yītǐ

    - Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+10 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Khao
    • Nét bút:ノ一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQYRB (竹手卜口月)
    • Bảng mã:U+7292
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao