Đọc nhanh: 保加利亚 (bảo gia lợi á). Ý nghĩa là: Bun-ga-ri Bảo Gia Lợi; Bulgaria (viết tắt là Bulg.); Bảo Gia Lợi; Bun-ga-ri.
保加利亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bun-ga-ri Bảo Gia Lợi; Bulgaria (viết tắt là Bulg.); Bảo Gia Lợi; Bun-ga-ri
保加利亚欧洲东南部的一个国家,位于黑海岸边于公元6世纪由斯拉夫人建立,14世纪末至20世纪被受土耳其统治,索非亚是其首都及最大城市人口8,960,679
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保加利亚
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 他 倍加 珍惜 自然环境 , 积极参与 环保 活动
- Anh ấy đặc biệt quý trọng môi trường tự nhiên và tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
保›
利›
加›