Các biến thể (Dị thể) của 犀
𡥷 𡱝 𡳚 𤚌
犀 là gì? 犀 (Tê). Bộ Ngưu 牛 (+8 nét). Tổng 12 nét but (フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: con tê giác, Con tê giác., Con tê giác, “Mộc tê” 木犀 cây hoa quế, hoa trắng hoặc vàng nhạt, nhụy hoa có hạt vàng nên còn gọi là “kim túc” 金粟, Cứng nhọn, sắc bén. Từ ghép với 犀 : 談鋒犀利 Lời nói sắc bén., “tê lợi” 犀利 sắc bén. Chi tiết hơn...