Đọc nhanh: 特等客舱 (đặc đẳng khách thương). Ý nghĩa là: Khoang hành khách đặc biệt.
特等客舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoang hành khách đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特等客舱
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 特等舱
- khoang tàu hạng nhất
- 客舱 内有 免费 的 饮料
- Trong khoang hành khách có đồ uống miễn phí.
- 我们 正在 等待 客户 的 回复
- Chúng tôi đang chờ đợi phản hồi từ khách hàng.
- 他 特意 放慢 脚步 等 我
- Anh ấy cố ý đi chậm đợi tôi.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
特›
等›
舱›