Đọc nhanh: 塑料涂料 (tố liệu đồ liệu). Ý nghĩa là: Sơn nhựa.
塑料涂料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn nhựa
塑料涂料是涂装于塑料材质上的涂料,近些年来,塑料涂料已广泛应用于手机、电视机、电脑、汽车、摩托车配件等领域,如汽车外用部件(保险杠、镜罩、车侧面外罩等)和内用部件(驾驶室仪表板、门面板、气囊罩、转向罩等);此外塑料涂料还广泛应用于运动和休闲器具、化妆品包装,以及玩具等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塑料涂料
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 你 不能 总是 用 塑料袋 !
- Cậu đừng cứ dùng túi nilon vậy.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 塑料 缩 了 后 质地 改变
- Nhựa sau khi co lại tính chất thay đổi.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塑›
料›
涂›