Đọc nhanh: 特朗普 (đặc lãng phổ). Ý nghĩa là: Donald Trump (1946-), ông trùm kinh doanh Mỹ, tổng thống Mỹ 2017-. Ví dụ : - 莫妮卡,听说你上周的会议看到唐纳德·特朗普 Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
特朗普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Donald Trump (1946-), ông trùm kinh doanh Mỹ, tổng thống Mỹ 2017-
Donald Trump (1946-), American business magnate, US president 2017-
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特朗普
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 矛盾 的 普遍性 寓于 矛盾 的 特殊性 之中
- tính phổ biến của mâu thuẫn bao hàm trong tính đặc thù của mâu thuẫn.
- 那个 狗 杂种 杰 · 普里 契特 的 儿子 吗
- Con của thằng khốn đó Jay Pritchett?
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 詹森 从 安特卫普 来到 这里
- Janssen đến từ Antwerp
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
朗›
特›