Đọc nhanh: 马普托 (mã phổ thác). Ý nghĩa là: Ma-pu-tô; Maputo (thủ đô Mô-dăm-bích, tên cũ là Lourenço Marques).
马普托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ma-pu-tô; Maputo (thủ đô Mô-dăm-bích, tên cũ là Lourenço Marques)
马普托,洛朗克·马奎斯莫桑比克首都和最大城市,位于该国的最南端印度洋沿岸建于18世纪末,在该国获得独立 (1975年) 后又被重新命名 (1976年)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马普托
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
普›
马›