Đọc nhanh: 犹大书 (do đại thư). Ý nghĩa là: Thư tín của Thánh Jude (trong Tân Ước).
犹大书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư tín của Thánh Jude (trong Tân Ước)
Epistle of St Jude (in New Testament)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犹大书
- 大书特书
- viết nhiều
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 书中 讲述 了 人生 的 大体
- Trong sách nói về những nguyên tắc lớn trong cuộc sống.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 他 的 书包 跟 我 的 差不多 大
- Cặp sách của anh ấy lớn gần bằng của tôi.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
大›
犹›