Đọc nhanh: 锦普 (cẩm phổ). Ý nghĩa là: Cẩm Phả (thuộc tỉnh Quảng Ninh) 越南地名.
锦普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cẩm Phả (thuộc tỉnh Quảng Ninh) 越南地名
属于广宁省份北越重要港口之一; 越南地名属于广宁省份北越重要港口之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锦普
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 他 在 网上 做 科普 视频
- Anh ấy làm video phổ cập khoa học trên mạng.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
- 他 是 一个 普通 的 学生
- Anh ấy là một sinh viên bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
锦›