Đọc nhanh: 特拉法加广场 (đặc lạp pháp gia quảng trường). Ý nghĩa là: Quảng trường Trafalgar (Luân Đôn).
特拉法加广场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quảng trường Trafalgar (Luân Đôn)
Trafalgar Square (London)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特拉法加广场
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 人们 在 广场 集合
- Mọi người tập hợp lại ở quảng trường.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 人群 帀 满 了 广场
- Đám đông vây quanh quảng trường.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
场›
广›
拉›
法›
特›