Đọc nhanh: 皮特拉克 (bì đặc lạp khắc). Ý nghĩa là: Francesco Petrarca (1304-1374), học giả và nhà thơ trữ tình người Ý, nổi tiếng với những bài hát sonnet, Petrarch.
皮特拉克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Francesco Petrarca (1304-1374), học giả và nhà thơ trữ tình người Ý, nổi tiếng với những bài hát sonnet
Francesco Petrarca (1304-1374), Italian scholar and lyric poet, famous for sonnets
✪ 2. Petrarch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮特拉克
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 孙 特别 调皮
- Cháu anh ấy rất nghịch ngợm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
拉›
特›
皮›