Đọc nhanh: 特拉维夫 (đặc lạp duy phu). Ý nghĩa là: Tel Aviv, Tel Aviv-Jaffa. Ví dụ : - 联系你在特拉维夫的人 Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.. - 以色列特拉维夫郊区的人控制 Từ điện thoại ngoại ô aviv.. - 他们在特拉维夫是这么称呼他的吗 Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
✪ 1. Tel Aviv
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. Tel Aviv-Jaffa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特拉维夫
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 师傅 见 他 有 出息 , 愿意 特别 拉扯 他 一把
- Sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
拉›
特›
维›