Đọc nhanh: 阿特拉斯 (a đặc lạp tư). Ý nghĩa là: Atlas (Titan trong thần thoại Hy Lạp), Atlas núi bắc Phi. Ví dụ : - 我在阿特拉斯科技公司刷了一晚上厕所 Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
阿特拉斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Atlas (Titan trong thần thoại Hy Lạp)
Atlas (Titan in Greek mythology)
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
✪ 2. Atlas núi bắc Phi
Atlas mountains of north Africa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿特拉斯
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
斯›
特›
阿›