Đọc nhanh: 特拉法尔加广场 (đặc lạp pháp nhĩ gia quảng trường). Ý nghĩa là: Quảng trường Trafalgar (Luân Đôn).
✪ 1. Quảng trường Trafalgar (Luân Đôn)
Trafalgar Square (London)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特拉法尔加广场
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 人群 帀 满 了 广场
- Đám đông vây quanh quảng trường.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
场›
尔›
广›
拉›
法›
特›