Đọc nhanh: 特别审计 (đặc biệt thẩm kế). Ý nghĩa là: Kiểm toán đặc biệt.
特别审计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm toán đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别审计
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 这个 舞池 设计 很 特别
- Cái sàn nhảy này thiết kế đặc biệt.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 这个 品牌 的 设计 特别 时髦
- Thiết kế của thương hiệu này đặc biệt thời thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
审›
特›
计›