特别节目 tèbié jiémù
volume volume

Từ hán việt: 【đặc biệt tiết mục】

Đọc nhanh: 特别节目 (đặc biệt tiết mục). Ý nghĩa là: Chương trình đặc biệt.

Ý Nghĩa của "特别节目" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

特别节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chương trình đặc biệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别节目

  • volume volume

    - 农忙 nóngmáng 季节 jìjié yào 特别 tèbié 注意 zhùyì 合理安排 hélǐānpái 劳力 láolì

    - mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 节目 jiémù 特别 tèbié 精彩 jīngcǎi

    - Chương trình tối nay rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 年节 niánjié 特别 tèbié 热闹 rènao

    - Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.

  • volume volume

    - 小镇 xiǎozhèn 节日 jiérì shí 特别 tèbié 喧闹 xuānnào

    - Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.

  • volume volume

    - 街上 jiēshàng de 灯牌 dēngpái 特别 tèbié 醒目 xǐngmù

    - Biển hiệu trên phố cực kỳ nổi bật.

  • - 每年 měinián 圣诞节 shèngdànjié 家庭 jiātíng 欢聚 huānjù de 时光 shíguāng 总是 zǒngshì 特别 tèbié 温馨 wēnxīn

    - Mỗi năm vào dịp Giáng Sinh, thời gian sum vầy gia đình luôn đặc biệt ấm áp.

  • - zài 这个 zhègè 特别 tèbié de 日子 rìzi zhù 越南 yuènán 教师节 jiàoshījié 快乐 kuàilè

    - Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao