Đọc nhanh: 特别助理 (đặc biệt trợ lí). Ý nghĩa là: Trợ lý đặc biệt.
特别助理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ lý đặc biệt
箫成宇知道暗恋的人去跟别人约会时,被妒火怒火烧的痛不欲生,于是截个胡把人占为己有。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别助理
- 农忙 季节 要 特别 注意 合理安排 劳力
- mùa màng bận rộn, phải chú ý sắp xếp hợp lý nhân lực.
- 盲人 需要 特别 的 帮助
- Người mù cần sự giúp đỡ đặc biệt.
- 她 处理 文件 特别 细心
- Cô ấy xử lý tài liệu đặc biệt tỉ mỉ.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 重彩 号 需要 特别 护理
- thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
助›
特›
理›