Đọc nhanh: 特别公积 (đặc biệt công tí). Ý nghĩa là: Dự trữ đặc biệt.
特别公积 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dự trữ đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别公积
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 他 特别 喜欢 在家 办公
- Anh ấy đặc biệt thích làm việc ở nhà.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 今天 我 感觉 特别 闷热
- Hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt ngột ngạt.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 公园 里 , 遛狗 的 人 特别 多
- Trong công viên có rất nhiều người dắt chó đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
别›
特›
积›