Đọc nhanh: 助理会计 (trợ lí hội kế). Ý nghĩa là: Trợ lý kế toán.
助理会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trợ lý kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助理会计
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 他们 计划 招募 项目经理
- Họ dự định tuyển giám đốc dự án.
- 部门经理 正在 开会 , 讨论 新 项目 的 计划
- Trưởng phòng đang họp, thảo luận kế hoạch dự án mới.
- 设计 助理 帮助 设计师 完成 项目 的 各项任务
- Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.
- 作为 设计 助理 , 他 负责 整理 设计 图纸
- Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
助›
理›
计›