助理会计 zhùlǐ kuàijì
volume volume

Từ hán việt: 【trợ lí hội kế】

Đọc nhanh: 助理会计 (trợ lí hội kế). Ý nghĩa là: Trợ lý kế toán.

Ý Nghĩa của "助理会计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

助理会计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trợ lý kế toán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助理会计

  • volume volume

    - 不久 bùjiǔ jiù huì 处理 chǔlǐ de 请款 qǐngkuǎn

    - Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.

  • volume volume

    - 不合理 bùhélǐ de 计划 jìhuà 必然 bìrán 导致 dǎozhì 失败 shībài

    - Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 广播 guǎngbō 一场 yīchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - yóu 仓库 cāngkù diào dào 会计室 kuàijìshì 任职 rènzhí

    - Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 招募 zhāomù 项目经理 xiàngmùjīnglǐ

    - Họ dự định tuyển giám đốc dự án.

  • - 部门经理 bùménjīnglǐ 正在 zhèngzài 开会 kāihuì 讨论 tǎolùn xīn 项目 xiàngmù de 计划 jìhuà

    - Trưởng phòng đang họp, thảo luận kế hoạch dự án mới.

  • - 设计 shèjì 助理 zhùlǐ 帮助 bāngzhù 设计师 shèjìshī 完成 wánchéng 项目 xiàngmù de 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Trợ lý thiết kế giúp các nhà thiết kế hoàn thành các nhiệm vụ của dự án.

  • - 作为 zuòwéi 设计 shèjì 助理 zhùlǐ 负责 fùzé 整理 zhěnglǐ 设计 shèjì 图纸 túzhǐ

    - Là trợ lý thiết kế, anh ấy chịu trách nhiệm sắp xếp các bản vẽ thiết kế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao