Đọc nhanh: 副课长 (phó khoá trưởng). Ý nghĩa là: Phó phòng.
副课长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phó phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 副课长
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 副班长
- Lớp phó.
- 今天 早晨 课长 早早 地 就 上班 了
- Sáng sớm sáng nay trưởng phòng đã đi làm rồi.
- 你 不能 摆 出 一副 家长 的 架子
- Anh không thể bày ra vẻ uy quyền của một người phụ huynh.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
- 昨天 从 课长 那里 听说 工厂 里 人员 富余
- Hôm qua tôi nghe trưởng bộ phận nói rằng có dư thừa nhân sự ở nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
副›
课›
长›