Đọc nhanh: 特制 (đặc chế). Ý nghĩa là: đặc chế; chế tạo đặc biệt. Ví dụ : - 特制香烟 thuốc lá đặc chế
特制 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc chế; chế tạo đặc biệt
特地制造
- 特制 香烟
- thuốc lá đặc chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特制
- 特制 香烟
- thuốc lá đặc chế
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 不要 制造 不必要 的 争吵
- Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 不要 强制 别人 做 某事
- Đừng cưỡng ép người khác làm việc gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
特›
Đặc Biệt, Đặc Thù (Quan Hệ, Nghi Lễ, Yêu Cầu, Đãi Ngộ)
Đặc Biệt
Trường Hợp Đặc Biệt, Lệ Riêng