Đọc nhanh: 比例尺 (bí lệ xích). Ý nghĩa là: tỉ lệ xích, bản tỉ lệ, thước tỉ lệ.
比例尺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ lệ xích
图纸上的长度跟它所表示的实际长度之比用于绘制地图、工程图样等
✪ 2. bản tỉ lệ
制图时,附在图边上表示比例的数字和线段
✪ 3. thước tỉ lệ
制图用的一种工具,上面有几种不同比例的刻度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比例尺
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 这座 建筑 的 比例 协调
- Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.
- 酬金 将 与 工作量 成 比例
- Tiền thù lao sẽ tỷ lệ thuận với khối lượng công việc.
- 在 我们 班 , 女生 的 比例 较大
- Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 男生 和 女生 的 比例 是 2 3
- Tỷ lệ nam và nữ là 2:3
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
尺›
比›