Đọc nhanh: 特洛伊木马 (đặc lạc y mộc mã). Ý nghĩa là: kế ngựa gỗ; ngựa gỗ thành Tơ-roa, ngựa gỗ thành Troa.
特洛伊木马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kế ngựa gỗ; ngựa gỗ thành Tơ-roa
木马计
✪ 2. ngựa gỗ thành Troa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特洛伊木马
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 弗洛伊德 说 梦 是 愿望
- Freud nói rằng ước mơ là ước muốn.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 木 桌上 的 纹 很 独特
- Hoa văn trên bàn gỗ rất độc đáo.
- 他 性格 特别 木
- Tính cách của anh ấy rất giản dị.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
木›
洛›
特›
马›