Đọc nhanh: 牲畜食用玉米饼 (sinh súc thực dụng ngọc mễ bính). Ý nghĩa là: Khô dầu ngô đóng bánh cho gia súc; Bánh khô dầu ngô cho gia súc.
牲畜食用玉米饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khô dầu ngô đóng bánh cho gia súc; Bánh khô dầu ngô cho gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牲畜食用玉米饼
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 放牧地 , 牧场 一片 适宜 于 牲畜 游荡 和 进食 的 广大 土地
- Đồng cỏ, một mảnh đất rộng lớn thích hợp cho sự di chuyển và ăn uống của các loài gia súc.
- 他 用 斗量 米 时 很 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi đo gạo bằng đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牲›
玉›
用›
畜›
米›
食›
饼›