Đọc nhanh: 动物食用花生饼 (động vật thực dụng hoa sinh bính). Ý nghĩa là: Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật.
动物食用花生饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khô dầu lạc đóng bánh dùng cho động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物食用花生饼
- 又 是 我们 应用 微生物学 教授
- Aka giáo sư vi sinh ứng dụng của chúng tôi.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 动物 在 野外 很难 生存
- Động vật rất khó sống sót trong tự nhiên.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
物›
生›
用›
花›
食›
饼›