Đọc nhanh: 酿酒麦芽 (nhưỡng tửu mạch nha). Ý nghĩa là: mạch nha dùng cho ngành bia và rượu.
酿酒麦芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch nha dùng cho ngành bia và rượu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酿酒麦芽
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 梨 可以 用来 酿酒
- Quả lê có thể được dùng để nấu rượu.
- 这里 的 麦酒 太棒了
- Họ có một ngôi nhà tuyệt vời rượu bia.
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 古代人 用 泉水 酿酒
- Người xưa dùng nước suối để nấu rượu.
- 山西 汾阳 酿造 的 汾酒 很 有名
- rượu Phần do huyện Phần Dương tỉnh Sơn Tây sản xuất, rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芽›
酒›
酿›
麦›