Đọc nhanh: 玉米饼 (ngọc mễ bính). Ý nghĩa là: Bánh tortilla Mexico, Bánh bắp.
玉米饼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh tortilla Mexico
Mexican tortilla
✪ 2. Bánh bắp
corn cake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米饼
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 我 去 买 玉米 淀粉
- Tôi đi mua tinh bột ngô.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
米›
饼›