Đọc nhanh: 牙齿美白贴 (nha xỉ mĩ bạch thiếp). Ý nghĩa là: dải băng làm trắng răng.
牙齿美白贴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải băng làm trắng răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙齿美白贴
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他 需要 拔掉 两颗 牙齿
- Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.
- 你 的 牙齿 怎么 了 ?
- Răng của cậu sao vậy?
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 她 要 矫正 自己 的 牙齿
- Cô ấy muốn đi chỉnh răng.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
白›
美›
贴›
齿›