Đọc nhanh: 牙用漂白凝胶 (nha dụng phiêu bạch ngưng giao). Ý nghĩa là: gel làm trắng răng; Chất làm trắng răng dạng gel.
牙用漂白凝胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gel làm trắng răng; Chất làm trắng răng dạng gel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙用漂白凝胶
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 你 别白 我 , 白 了 也 没用
- Đừng có lườm tôi, lườm cũng vô ích thôi.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
漂›
牙›
用›
白›
胶›