牙用漂白凝胶 yá yòng piǎobái níng jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【nha dụng phiêu bạch ngưng giao】

Đọc nhanh: 牙用漂白凝胶 (nha dụng phiêu bạch ngưng giao). Ý nghĩa là: gel làm trắng răng; Chất làm trắng răng dạng gel.

Ý Nghĩa của "牙用漂白凝胶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙用漂白凝胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gel làm trắng răng; Chất làm trắng răng dạng gel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙用漂白凝胶

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi yòng 强力胶 qiánglìjiāo shuǐ

    - Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.

  • volume volume

    - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • volume volume

    - 别白 biébái bái le 没用 méiyòng

    - Đừng có lườm tôi, lườm cũng vô ích thôi.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō jiù 明白 míngbai 用不着 yòngbuzháo 费话 fèihuà

    - vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn le zhōng 胶层 jiāocéng 龟鳖 guībiē 角蛋白 jiǎodànbái

    - Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 挤牙膏 jǐyágāo guǎn

    - Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao