Đọc nhanh: 假牙用抛光剂 (giả nha dụng phao quang tễ). Ý nghĩa là: Chất làm bóng răng giả.
假牙用抛光剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất làm bóng răng giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假牙用抛光剂
- 他 享用 安静 的 时光
- Anh ấy tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他用 假 信息 骗人
- Anh ấy dùng thông tin giả để lừa đảo.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
光›
剂›
抛›
牙›
用›