Đọc nhanh: 凝胶 (ngưng giao). Ý nghĩa là: gel. Ví dụ : - 莎拉的头发里留下了一点类似凝胶的东西 Sarah có một số loại gel trên tóc.. - 诀窍在于要混入Tovex水胶炸药以制造出一种易燃的凝胶 Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
凝胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gel
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝胶
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 他 第一个 公开 的 女友 薛佳凝 成为 热 搜
- Bạn gái công khai đầu tiên của anh ta - Tiết Giai Ngưng trở thành một từ khóa tìm kiếm hot trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
胶›