Đọc nhanh: 漂白粉 (phiêu bạch phấn). Ý nghĩa là: bột tẩy trắng, thuốc tẩy.
漂白粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bột tẩy trắng
无机化合物,分子式CaOCl2, 白色粉末,有氯气的臭味,遇水分解出氯气,是强烈的消毒剂和漂白剂
✪ 2. thuốc tẩy
一种无机化合物通氯气于熟石灰中, 或以生石灰与氯气化合制成的白色粉末, 可用于漂白﹑去渍或消毒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂白粉
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 他们 在 漂白 纸
- Bọn họ đang tẩy giấy trắng.
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 漂过 的 布 特别 白
- vải tẩy xong thật là trắng.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 我 只有 漂白剂
- Tôi chỉ có thuốc tẩy.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漂›
白›
粉›