Đọc nhanh: 凝胶体 (ngưng giao thể). Ý nghĩa là: gel; thể gel.
凝胶体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gel; thể gel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝胶体
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 液体 在 低温 下 凝固
- Chất lỏng đông cứng ở nhiệt độ thấp.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
凝›
胶›