漂白 piǎobái
volume volume

Từ hán việt: 【phiếu bạch】

Đọc nhanh: 漂白 (phiếu bạch). Ý nghĩa là: tẩy trắng; chuội; phiếu.

Ý Nghĩa của "漂白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漂白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tẩy trắng; chuội; phiếu

使本色或带颜色的纤维、织品等变成白色,通常使用过氧化氢、漂白粉或二氧化硫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂白

  • volume volume

    - bái 兔子 tùzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Thỏ trắng thật xinh.

  • volume volume

    - 氨水 ānshuǐ 漂白 piǎobái shuǐ yào 装好 zhuānghǎo shàng gài

    - Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 漂白 piǎobái zhǐ

    - Bọn họ đang tẩy giấy trắng.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 漂过 piāoguò de 特别 tèbié bái

    - vải tẩy xong thật là trắng.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē bái 栎树 lìshù

    - Cây sồi trắng

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu 漂白剂 piǎobáijì

    - Tôi chỉ có thuốc tẩy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piāo , Piǎo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Xiếu
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWF (水一田火)
    • Bảng mã:U+6F02
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao