Đọc nhanh: 琴斯托霍瓦 (cầm tư thác hoắc ngoã). Ý nghĩa là: Częstochowa (thành phố ở Ba Lan).
琴斯托霍瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Częstochowa (thành phố ở Ba Lan)
Częstochowa (city in Poland)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴斯托霍瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
斯›
琴›
瓦›
霍›