Đọc nhanh: 珍·奥斯汀 (trân áo tư đinh). Ý nghĩa là: Jane Austen (1775-1817), tiểu thuyết gia người Anh, cũng được viết 簡 · 奧斯汀 | 简 · 奥斯汀 [Jian3 · Ao4 si1 ting1].
珍·奥斯汀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jane Austen (1775-1817), tiểu thuyết gia người Anh
Jane Austen (1775-1817), English novelist
✪ 2. cũng được viết 簡 · 奧斯汀 | 简 · 奥斯汀 [Jian3 · Ao4 si1 ting1]
also written 簡·奧斯汀|简·奥斯汀[Jian3 · Ao4 si1 ting1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珍·奥斯汀
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奥›
斯›
汀›
珍›