Đọc nhanh: 照相服务 (chiếu tướng phục vụ). Ý nghĩa là: Photo Service Dịch vụ chụp ảnh.
照相服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Photo Service Dịch vụ chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相服务
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 那相 服务周到
- Lễ tân đó phục vụ chu đáo.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
照›
相›