Đọc nhanh: 邮政服务 (bưu chính phục vụ). Ý nghĩa là: Postal Service Dịch Vụ Bưu Chính.
邮政服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Postal Service Dịch Vụ Bưu Chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邮政服务
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 政府 决定 放开 搞活 服务业
- Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.
- 政府 为 人民 的 利益 服务
- Chính phủ phục vụ lợi ích của nhân dân.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
- 他 在 邮局 服务 了 三十年
- Ông ấy đã làm việc ở bưu điện trong ba mươi năm.
- 这次 购物 活动 提供 免邮 服务
- Chương trình mua sắm lần này cung cấp dịch vụ freeship.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
政›
服›
邮›