Đọc nhanh: 票务服务 (phiếu vụ phục vụ). Ý nghĩa là: Ticket Service/Tickets Dịch vụ vé.
票务服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ticket Service/Tickets Dịch vụ vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 票务服务
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 他 一心 为民服务
- Anh ấy một lòng phục vụ nhân dân.
- 他 在 邮局 服务 了 三十年
- Ông ấy đã làm việc ở bưu điện trong ba mươi năm.
- 他们 提供 全套 服务 , 包括 住宿 和 用餐
- Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
服›
票›