照相版 zhàoxiàng bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【chiếu tướng bản】

Đọc nhanh: 照相版 (chiếu tướng bản). Ý nghĩa là: bản sao; bản in.

Ý Nghĩa của "照相版" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

照相版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bản sao; bản in

应用摄影术制成的印刷版的统称,种类很多,如三色版、珂罗版等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相版

  • volume volume

    - 忍不住 rěnbuzhù 拿出 náchū 相机 xiàngjī 拍照 pāizhào

    - Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.

  • volume volume

    - 夫妻 fūqī yào 互相 hùxiāng 照应 zhàoyìng

    - Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 照应 zhàoyìng

    - phối hợp với nhau

  • volume volume

    - 拍照 pāizhào shí de 姿势 zīshì 相当 xiāngdāng 自然 zìrán

    - Tư thế đứng của anh ấy hơi cứng nhắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 旅行 lǚxíng shí 照相 zhàoxiàng

    - Họ chụp ảnh khi đi du lịch.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 海边 hǎibiān 照相 zhàoxiàng

    - Anh ấy thích chụp ảnh ở bãi biển.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 照相 zhàoxiàng 留念 liúniàn

    - Cô ấy chụp ảnh mỗi ngày để làm kỷ niệm.

  • volume volume

    - 出版社 chūbǎnshè 相继 xiāngjì 出版 chūbǎn 新书 xīnshū

    - Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao