Đọc nhanh: 照相版 (chiếu tướng bản). Ý nghĩa là: bản sao; bản in.
照相版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản sao; bản in
应用摄影术制成的印刷版的统称,种类很多,如三色版、珂罗版等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相版
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 夫妻 要 互相 照应
- Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 拍照 时 的 姿势 相当 自然
- Tư thế đứng của anh ấy hơi cứng nhắc.
- 他们 在 旅行 时 照相
- Họ chụp ảnh khi đi du lịch.
- 他 喜欢 在 海边 照相
- Anh ấy thích chụp ảnh ở bãi biển.
- 她 每天 都 照相 留念
- Cô ấy chụp ảnh mỗi ngày để làm kỷ niệm.
- 出版社 相继 出版 新书
- Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
版›
相›