Đọc nhanh: 照片晒印用上光装置 (chiếu phiến sái ấn dụng thượng quang trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị để làm láng bản in ảnh.
照片晒印用上光装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị để làm láng bản in ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片晒印用上光装置
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 国徽 在 护照 上 印着
- Quốc huy được in trên hộ chiếu.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
光›
印›
晒›
照›
片›
用›
置›
装›