Đọc nhanh: 潜水员手套 (tiềm thuỷ viên thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay cho thợ lặn.
潜水员手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. găng tay cho thợ lặn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水员手套
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 他 手上 有 很 水泡
- Có rất nhiều bọng nước trên tay anh ấy.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
套›
手›
水›
潜›