Đọc nhanh: 镶嵌照片用装置 (tương khảm chiếu phiến dụng trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị cho khung ảnh chụp Thiết bị cho việc treo tranh.
镶嵌照片用装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị cho khung ảnh chụp Thiết bị cho việc treo tranh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镶嵌照片用装置
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 那张 照片 就是 用 哈苏 相机 拍 的
- Bức ảnh đó được chụp với một Hasselblad.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嵌›
照›
片›
用›
置›
装›
镶›