Đọc nhanh: 照片晒印用干燥装置 (chiếu phiến sái ấn dụng can táo trang trí). Ý nghĩa là: Thiết bị sấy cho ảnh in ảnh.
照片晒印用干燥装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sấy cho ảnh in ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照片晒印用干燥装置
- 该项 装置 是 按照 热力 上升 的 原理 运转 的
- Thiết bị này hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học tăng lên.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 如果 包装 内部 有 干燥剂 , 在 包装 外 必须 作出 标记
- Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 第一次 用 照相机 时 , 我 不会 装 胶卷 , 怎么 也 装不上
- Lần đầu tiên dùng máy ảnh tôi không biết lắp cuộn phim , làm cách nào cũng không lắp được
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 我 正在 打印 一张 照片
- Tôi đang in một bức ảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
干›
晒›
照›
燥›
片›
用›
置›
装›